Danh từ
(Mỹ license1)
giấy phép; bằng
giấy phép săn bắn
bằng lái xe
sự cho phép
sao lại cho phép những người này tùy ý vào nơi ấy?
sự tùy tiện
sự phóng túng về niêm luật (trong thơ, họa)
a licence to print money
(khẩu ngữ)
kế hoạch quá tốn kém
licence plate
(/ 'laisənspleit/ Mỹ license plate)
Danh từ
biển số xe, biển đăng ký xe
Động từ
cấp giấy phép
cửa hàng được giấy phép bán thuốc lá
nơi được phép bán rượu