Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leisured
/ˈliːʒɚd/
/Brit ˈlɛʒəd/
US
UK
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~]
not having to work :having leisure
the
leisured
class
not hurried
We
set
off
at
a
leisured [=(
more
commonly
)
leisurely
]
pace
.