Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leisured
US
UK
adjective
Yachts of that size are strictly for the leisured classes
wealthy
rich
affluent
prosperous
moneyed
or
monied
well-to-do
leisured