Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
launder
/'lɔ:ndə[r]/
US
UK
Động từ
giặt là
send
these
shirts
to
be
laundered
đưa mấy cái sơ-mi này đi giặt là đi
tẩy sạch (đồng tiền kiếm được một cách bất hợp pháp)
the
gang
laundered
the
stolen
money
through
their
chain
of
restaurants
băng cướp tẩy sạch đồng tiền chúng kiếm được qua hệ thống các cửa hàng ăn của chúng
* Các từ tương tự:
launderette