Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
languish
/'læηgwi∫/
US
UK
Động từ
ốm mòn; suy giảm
since
the
war
the
industry
has
gradually
languished
từ khi có chiến tranh công nghiệp đã suy giảm dần
(+ for) mòn mỏi đợi chờ; héo hon đi vì mong mỏi
languish
for
love
héo hon vì tình
(+in, under) sống khổ cực
languishing
under
foreign
domination
sống khổ cực dưới ách đô hộ của nước ngoài
* Các từ tương tự:
languishing
,
languishment