Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ladylike
/ˈleɪdiˌlaɪk/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :polite and quiet in a way that has traditionally been considered suited to a woman
ladylike
behavior
encouraging
young
women
to
be
more
ladylike