Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intricate
/'intrikət/
US
UK
Tính từ
rắc rối, phức tạp
an
intricate
piece
of
machinery
một bộ phận máy cấu tạo phức tạp
a
novel
with
an
intricate
plot
cuốn tiểu thuyết với cốt truyện phức tạp
* Các từ tương tự:
intricately
,
intricateness