Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
interested
/'intrəstid/
US
UK
Tính từ
lộ vẻ quan tâm (chú ý, thích thú)
are
you
interested
in
history
?
Anh có thích môn sử học không?
interested
listeners
những người thính giả chăm chú lắng nghe
có liên quan, có dính dáng; không khách quan
as
an
interested
party
,
I
was
not
allowed
to
vote
vì là một bên có liên quan, tôi không được phép bỏ phiếu
* Các từ tương tự:
interestedly
,
interestedness