Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inquisitive
/in'kwizətiv/
US
UK
Tính từ
tò mò, tọc mạch
"
What
is
that
you
are
hiding
?" "
don't
be
so
inquisitive!"
"Anh đang giấu cái gì thế?" " Đừng có tò mò như thế!"
* Các từ tương tự:
inquisitively
,
inquisitiveness