Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inquire
/in'kwaiə[r]/
US
UK
Động từ
(cách viết khác enquire)
xem
enquire
hỏi, dò hỏi
inquire
somebody's
name
dò hỏi tên ai
inquire
about
trains
to
London
hỏi về các chuyến xe lửa đi Luân Đôn
inquire after somebody
hỏi thăm ai
inquire into something
điều tra, thẩm tra
we
must
inquire
further
into
the
matter
chúng ta phải điều tra vấn đề thêm nữa
* Các từ tương tự:
inquirer