Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
injure
/'indʒə[r]/
US
UK
Động từ
làm tổn thương; làm hại
be
slightly
injured
in
the
crash
bị thương nhẹ trong vụ đụng xe
injure
one's
health
by
smoking
làm tổn thương sức khỏe do hút thuốc lá
malicious
gossip
which
seriously
injured
her
reputation
chuyện ngồi lê đôi mách ác ý đã làm tổn thương nghiêm trọng thanh danh của bà ta
* Các từ tương tự:
injured
,
injurer