Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indebted
/in'detid/
US
UK
Tính từ
indebted to somebody [for something]
mang nợ, mang ơn (ai)
be
deeply
indebted
to
somebody
for
his
help
mang ơn sâu nặng về sự giúp đỡ của ai
* Các từ tương tự:
indebtedness