Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inclination
/,inkli'neiʃn/
US
UK
Danh từ
thiên hướng, khuynh hướng; chiều hướng
have
inclination
to
(
towards
;
for
)
something
có khuynh hướng thiên về cái gì
chiều hướng, xu thế
he
has
an
inclination
to
stoutness
nó có chiều hướng béo ra
dốc; độ dốc
the
inclination
of
the
roof
độ dốc của mái nhà
sự nghiêng, sự cúi
an
inclination
of
the
head
sự cuối đầu (chào…)