Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incidence
/'insidəns/
US
UK
Danh từ
(số ít)
mức độ xảy ra, mức tác động
this
area
has
a
high
incidence
of
crime
vùng này có mức độ tội phạm cao
(vật lý) sự tới
angle
of
incidence
góc tới
* Các từ tương tự:
Incidence of taxation