Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inactive
/in'æktiv/
US
UK
Tính từ
không hoạt động, thiếu hoạt động
if
you
weren't
so
inactive,
you
wouldn't
be
so
fat
!
Nếu anh không thiếu hoạt động như thế thì anh không béo như thế kia!
không chạy, hỏng
an
inactive
machine
cỗ máy hỏng
ít hoạt động
inactive
members
of
the
music
society
hội viên ít hoạt động của hội âm nhạc
* Các từ tương tự:
Inactive money
,
inactively
,
inactiveness