Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
impinge
/im'pindʒ/
US
UK
Động từ
(+ on, upon)
tác động; ảnh hưởng
the
effects
of
the
recession
are
impinging
on
every
aspect
of
our
lives
suy thoái ảnh hưởng tới mọi mặt của cuộc sống chúng ta
* Các từ tương tự:
impingement
,
impinger