Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
impersonate
/im'pɜ:səneit/
US
UK
Động từ
đóng vai, thủ vai (ai, trên sân khấu)
he
can
impersonate
many
well-known
politicians
anh ta có thể thủ vai nhiều chính khách nổi tiếng
mạo nhận, giả danh (là ai để lừa bịp)
he
was
caught
trying
to
impersonate
a
military
officer
anh ta bị bắt khi đang tìm cách giả danh một sĩ quan quân đội