Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
impel
/im'pel/
US
UK
Động từ
buộc [phải] thúc đẩy
I
felt
impelled
to
investigate
the
matter
further
tôi cảm thấy buộc phải điều tra vấn đề đó thêm nữa
* Các từ tương tự:
impellent
,
impeller