Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impatient
/im'pei∫nt/
US
UK
Tính từ
thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột
impatient
for
the
summer
holidays
to
come
nôn nóng chờ những ngày nghỉ hè sắp tới
(+ of) không chịu đựng được
impatient
of
delay
không chịu đựng được sự chậm trễ
* Các từ tương tự:
impatiently
,
impatientness