Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impart
/im'pɑ:t/
US
UK
Động từ
tạo một nét riêng biệt
her
presence
imparted
an
air
of
elegance
to
the
ceremony
sự có mặt của chị ta đã tạo một nét thanh lịch cho buổi lễ
thông báo (tin tức…)
I
have
no
news
to
impart
to
you
tôi không có tin gì để thông báo cho anh cả
* Các từ tương tự:
impartable
,
impartation
,
impartial
,
impartiality
,
impartially
,
impartialness
,
impartibility
,
impartible
,
impartibly