Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
immure
/i'mjʊə[r]/
US
UK
Động từ
bỏ tù, nhốt, giam hãm
immured
in
a
cold
dungeon
bị nhốt trong một hầm tù lạnh lẽo
he
immured
himself
in
a
small
room
to
work
undistrurbed
anh ta tự nhốt trong một phòng nhỏ để làm việc mà không bị quấy rầy
* Các từ tương tự:
immurement