Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
imitate
/'imiteit/
US
UK
Động từ
bắt chước
James
can
imitate
his
father's
speech
perfectly
James có thể bắt chước rất giống cách nói của bố nó
giống với, trông giống với
the
stage
was
designed
to
imitate
a
prison
cell
sân khấu được bố trí giống như một phòng nhà tù