Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hotfoot
/hɒt'fʊt/
US
UK
Phó từ
mau lẹ, hăm hở
the
children
came
running
hotfoot
when
they
heard
tea
was
ready
tụi trẻ hăm hở chạy vào nhà khi nghe là buổi tiệc trà đã chuẩn bị xong
Động từ
hotfoot it
nhanh chân, vội vã
we
hotfoot
it
down
to
the
beach
chúng tôi vội vã chạy ra bãi biển