Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
horseback
/'hɔ:sbæk/
US
UK
Danh từ
(Mỹ)
on horseback
(Mỹ) cưỡi ngựa
Tính từ, Phó từ
cưỡi ngựa
do
you
like
to
ride
horseback
anh có thích cưỡi ngựa không?
horseback
riding
sự cưỡi ngựa