Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
honk
/hɒηk/
US
UK
Danh từ
tiếng kêu của ngỗng trời
tiếng còi xe (loại xe kiểu cổ)
Động từ
[làm cho] kêu (ngỗng trời)
the
honking
cry
of
migrating
geese
tiếng kêu của những con ngỗng trời di trú
bóp [còi]
the
driver
honked
[
his
horn
]
at
me
to
get
out
of
the
way
lái xe bóp còi báo cho tôi tránh đường cho xe chạy
* Các từ tương tự:
honkie
,
honky-tonk