Động từ
kêu xì xì, kêu xèo xèo
hơi nước thoát ra tạo ra tiếng xì xì lớn
đống lửa xèo xèo khi rảy nước lên
[+ at] huýt sáo chê, xuỵt (chê)
huýt sáo chê một vở kịch mới
rít lên
bà ta rít lên: "cút khỏi chỗ tao ngay!"
hiss somebody off [something]
huýt sáo (xuỵt) diễn viên (diễn giả) ra khỏi sàn diễn (rời khỏi bục)
Danh từ
tiếng xì xì, tiếng xèo xèo
tiếng huýt sáo chê, tiếng xuỵt