Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
habitat
/'hæbitæt/
US
UK
Danh từ
môi trường sống, nơi sống (của động vật cây cối)
nhà, chỗ ở (người)
I
prefer
to
see
animals
in
their
natural
habitat
rather
than
in
zoos
tôi thích thấy động vật trong môi trường tự nhiên của chúng hơn là ở vườn thú
* Các từ tương tự:
habitation