Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grumble
/'grʌmbl/
US
UK
Động từ
càu nhàu, lầm bầm
why
grumble
at
me
about
your
own
stupid
mistakes
?
Sao lại càu nhàu với tôi về những sai lầm ngốc nghếch của chính cậu?
gầm, rền
thunder
grumbling
[
away
]
in
the
distance
tiếng sấm rền ở đằng xa
the
sound
of
one's
stomach
grumbling
tiếng sôi bụng ùng ục
Danh từ
sự càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm
tiếng gầm, tiếng rền (sấm)
* Các từ tương tự:
grumbler