Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grub
/grʌb/
US
UK
Danh từ
ấu trùng
(khẩu ngữ) thức ăn
grub's
up
!
bữa ăn đã sẵn sàng!
Động từ
(-bb-) (+ around, about)
bới đất, ủi đất
a
dog
grubbing
for
a
bone
con chó bới đất tìm mảnh xương
(nghĩa bóng) lục tìm
grub
about
in
the
library
lục tìm trong thư viện
grub something up (out)
đào ra, bới ra
birds
grubbing
up
worms
chim bới tìm sâu
* Các từ tương tự:
grub-axe
,
grub-hoe
,
grub-kick
,
grub-street
,
grubber
,
grubbily
,
grubbiness
,
grubby
,
grubstake