Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
genteel
/dʒen'ti:l/
US
UK
Tính từ
lịch sự [một cách] kiểu cách
she
is
too
genteel
for
words
bà ta ăn nói lịch sự kiểu cách
(cũ) thuộc tầng lớp thượng lưu
living
in
genteel
poverty
sống trong cảnh nghèo mà vẫn có giữ nét thượng lưu, sống trong cảnh nghèo mà cố giữ lấy lề
* Các từ tương tự:
genteelism
,
genteelly