Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
garnish
/'gɑ:ni∫/
US
UK
Động từ
cho thức bày kèm lên món ăn (ớt, lát chanh, rau thơm…)
fish
garnished
with
slices
of
lemon
cá có mấy lát chanh bày kèm lên mặt
Danh từ
thức bày kèm lên món ăn
* Các từ tương tự:
garnishee
,
garnishing