Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gape
US
UK
verb
She gaped when they brought in the boar's head
stare
gawk
goggle
Slang
rubberneck
Brit
gawp
or
gaup
The jaws of the huge shark gaped to swallow the diver
yawn
open
wide
part
split