Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gape
/geip/
US
UK
Động từ
(thường xấu) (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn
gape
at
something
há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
há to miệng ra (vết thương…)
a
gaping
wound
một vết thương há to miệng ra
a
shirt
gaping
open
with
a
button
missing
áo sơ mi hở toang vì mất một chiếc khuy
Danh từ
cái nhìn há hốc miệng
* Các từ tương tự:
gape-seed
,
gaper