Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gaming
/'geimiη/
US
UK
Danh từ
(cũ hoặc luật)
trò cờ bạc
spending
all
night
at
gaming
tables
cờ bạc suốt đêm
* Các từ tương tự:
gaming-house
,
gaming-table