Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gallivant
/gæli'vænt/
US
UK
Động từ
gallivant about
(khẩu ngữ, xấu) rong chơi
they
should
spend
less
time
gallivanting
about
and
more
with
their
children
họ nên bớt phí thì giờ đi rong chơi mà dành nhiều thì giờ lo cho con cái