Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
formality
/fɔ:'mæləti/
US
UK
Danh từ
sự đúng quy cách, sự đúng thủ tục
even
with
close
friends
he
observes
a
certain
formality
ngay cả đối với bạn thân, anh ta cũng theo thủ tục ở mức độ nào đó
nghi lễ, nghi thức; quy cách
comply
with
all
the
necessary
formalities
tuân theo mọi nghi thức cần thiết
tính chất hình thức
they
said
the
interview
is
a
mere
formality
họ nói cuộc phỏng vấn chỉ là hình thức