Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
foreground
/'fɔ:graʊnd/
US
UK
Danh từ
the foreground
(số ít)
lớp cảnh đầu (trong một bức họa…)
a
photograph
of
our
town
with
the
church
in
the
foreground
một bức ảnh của thành phố ta với nhà thờ ở lớp cảnh đầu
(nghĩa bóng) vị trí quan trọng nhất, vị trí nổi bật nhất
she
talks
a
great
deal
,
because
she
likes
to
keep
herself
in
the
foreground
bà ta nói rất nhiều vì bà ta muốn nổi bật lên trên mọi người
* Các từ tương tự:
foreground job
,
foreground mode
,
foreground process