Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
forecast
/'fɔkɑ:st/
/'fɔkæst/
US
UK
Động từ
dự đoán, tiên đoán
forecast
that
it
will
rain
tomorrow
dự đoán mai trời mưa
forecast
what
the
outcome
of
the
election
will
be
dự đoán kết quả bầu cử
Danh từ
sự dự đoán, sự tiên đoán
according
to
the
[
weather
] forecast
it
will
be
sunny
tomorrow
theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ nắng
* Các từ tương tự:
Forecast error
,
forecaster
,
Forecasting