Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
fitness
/'fitnis/
US
UK
Danh từ
sự mạnh khỏe, sự sung sức
in
many
sports
[
physical
] fitness
is
not
as
important
as
technique
trong một số môn thể thao, thể lực không quan trọng bằng kỹ thuật
fitness for something (to do something)
sự phù hợp, sự thích hợp
her
fitness
for
the
job
cannot
be
questioned
rõ ràng là cô ta thích hợp với công việc đó