Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
finery
/'fainəri/
US
UK
Danh từ
trang phục lịch sự; đồ trang sức lộng lẫy
court
officials
dressed
in
all
their
finery
các quan chức trong triều đình đều mặc trang phục lịch sự
the
garden
looks
beautiful
in
its
summer
finery
khu vườn trông rất đẹp trong bộ cánh lộng lẫy mùa hè của nó