Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
filth
/filθ/
US
UK
Danh từ
vết bẩn
go
and
wash
that
filth
off
your
hand
đi rửa vết bẩn trên tay đi
lời lẹ tục tĩu; văn chương thô bỉ
how
can
you
read
such
filth?
sao anh lại đọc được cái thứ văn chương thô bỉ kia chứ?
* Các từ tương tự:
filthily
,
filthiness
,
filthy
,
filthy lucre