Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fierce
/fiəs/
US
UK
Tính từ
(-r, st)
hung dữ; dữ tợn
a
fierce
dog
con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt; gay gắt
a
fierce
storm
cơn bão dữ dội
a
fierce
desire
lòng ham muốn mãnh liệt
his
plan
met
with
fierce
opposition
kế hoạch của ông ta bị phản đối gay gắt
* Các từ tương tự:
fiercely
,
fierceness