Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
fibre
/'faibə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ fiber)
sợi, thớ
a
cotton
fibre
sợi bông
a
wood
fibre
thớ gỗ
material
of
coarse
fibre
vải [dệt bằng] sợi thô
tính tình
a
man
of
coarse
fibre
người tính tình thô lỗ
* Các từ tương tự:
fibre optics
,
fibreboard
,
fibred
,
fibreglass
,
fibreless