Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coarse
/kɔ:s/
US
UK
Tính từ
thô
coarse
sand
cát thô
a
coarse
complexion
nước da không mịn
[có] chất lượng kém (rượu, thực phẩm)
thô lỗ, lỗ mãng
coarse
manners
cử chỉ thô lô
thô tục, tục tĩu
coarse
words
lời lẽ tục tĩu
* Các từ tương tự:
coarse adjustment
,
coarse control
,
coarse fish
,
coarse fishing
,
coarse tuning
,
coarse-featured
,
coarse-grained
,
coarse-minded
,
coarsely