Danh từ
(động vật)
chồn sương
Động từ
đi săn (thỏ) bằng chồn sương
(+about, for) (khẩu ngữ) săn lùng, lục tìm
tôi lục tìm cả ngày trên gác thượng để kiếm những bức ảnh cũ
ferret something out
(khẩu ngữ)
khám phá ra, tìm ra
khám phá ra một bí mật
tìm ra sự thật