Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fend
/fend/
US
UK
Động từ
fend for oneself
tự chăm lo cho mình, tự lo liệu cho cuộc sống của mình
it's
time
you
left
home
and
learnt
to
fend
for
yourself
đã đến lúc anh rời khỏi gia đình và học cách tự lo liệu cho cuộc sống của mình
fend something (somebody) off
chống lại, đánh trả
fend
off
a
blow
chống đỡ cú đấm, gạt được cú đấm
* Các từ tương tự:
fender
,
fender-bar
,
fender-beam
,
fender-board
,
fenderless