Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fatty
/ˈfæti/
US
UK
adjective
fattier; -est
[more ~; most ~] :containing fat and especially a large amount of fat
a
rather
fatty
steak
fatty
tissue
I
try
to
avoid
fatty
foods
.
noun
plural -ties
[count] informal + offensive :a fat person
* Các từ tương tự:
fatty acid