Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
fastener
/'fɑ:snə[r]/
/'fæsnər/
US
UK
Danh từ
cái đóng, cái chốt, cái buộc
could
you
do
up
the
fasteners
on
the
back
of
my
dress
,
please
anh làm ơn cài giùm khuy ở phía sau áo của tôi
a
zip-fastener
dây khóa kéo