Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
far-fetched
/ˈfɑɚˈfɛʧt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not likely to happen or be true
The
movie
features
a
far-fetched
plot
to
kidnap
the
President
.