Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
facial
/'fei∫l/
US
UK
Tính từ
[thuộc] mặt
she
bears
a
strong
facial
resemblance
to
my
sister
mặt cô ta rất giống mặt chị tôi
Danh từ
sự sửa đẹp mặt
I've
made
an
appointment
for
a
facial
next
week
tôi đã có hẹn sửa đẹp mặt vào tuần tới
* Các từ tương tự:
facially